dodgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodgy.

Từ điển Anh Việt

  • dodgy

    /'dɔdʤi/

    * tính từ

    tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dodgy

    Similar:

    chancy: of uncertain outcome; especially fraught with risk

    an extremely dicey future on a brave new world of liquid nitrogen, tar, and smog"- New Yorker

    Synonyms: chanceful, dicey

    crafty: marked by skill in deception

    cunning men often pass for wise

    deep political machinations

    a foxy scheme

    a slick evasive answer

    sly as a fox

    tricky Dick

    a wily old attorney

    Synonyms: cunning, foxy, guileful, knavish, slick, sly, tricksy, tricky, wily