tricky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tricky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tricky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tricky.

Từ điển Anh Việt

  • tricky

    /'triki/

    * tính từ

    xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới

    a tricky old sharper: thằng cha cáo già

    phức tạp, rắc rối (công việc...)

    a tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tricky

    Similar:

    slippery: not to be trusted

    how extraordinarily slippery a liar the camera is"- James Agee

    catchy: having concealed difficulty

    a catchy question

    a tricky recipe to follow

    crafty: marked by skill in deception

    cunning men often pass for wise

    deep political machinations

    a foxy scheme

    a slick evasive answer

    sly as a fox

    tricky Dick

    a wily old attorney

    Synonyms: cunning, dodgy, foxy, guileful, knavish, slick, sly, tricksy, wily