catchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catchy.
Từ điển Anh Việt
catchy
/'kætʃi/
* tính từ
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
a catchy question: câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
từng hồi, từng cơn (gió)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catchy
having concealed difficulty
a catchy question
a tricky recipe to follow
Synonyms: tricky
Similar:
attention-getting: likely to attract attention
a catchy title for a movie