attention-getting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attention-getting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attention-getting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attention-getting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attention-getting
seizing the attention
eye-catching posters
Synonyms: eye-catching
likely to attract attention
a catchy title for a movie
Synonyms: catchy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).