eye-catching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye-catching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye-catching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye-catching.
Từ điển Anh Việt
eye-catching
* tính từ
dễ gây chú ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye-catching
Similar:
attention-getting: seizing the attention
eye-catching posters