sly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sly.

Từ điển Anh Việt

  • sly

    /slai/

    * tính từ

    ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm

    sly dog: thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm

    kín đáo, bí mật

    on the sly: kín đáo, không kèn không trống

    hay đùa ác, hay châm biếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet