crafty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crafty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crafty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crafty.

Từ điển Anh Việt

  • crafty

    /'krɑ:fti/

    * tính từ

    lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

Từ điển Anh Anh - Wordnet