slyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slyly.

Từ điển Anh Việt

  • slyly

    * phó từ

    ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm

    kín đáo, bí mật

    hiểu biết, tinh khôn

    tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma

Từ điển Anh Anh - Wordnet