knavishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knavishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knavishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knavishly.

Từ điển Anh Việt

  • knavishly

    * phó từ

    ranh ma, tinh quái

Từ điển Anh Anh - Wordnet