trickily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trickily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trickily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trickily.

Từ điển Anh Việt

  • trickily

    * phó từ

    đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )

    quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn

    phức tạp, rắc rối (công việc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet