artfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artfully.
Từ điển Anh Việt
artfully
* phó từ
khéo léo, sắc sảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artfully
in an artful manner
her foot pointed artfully toward tapering toes
Similar:
disingenuously: in a disingenuous manner
disingenuously, he asked leading questions abut his opponent's work
craftily: in an artful manner
he craftily arranged to be there when the decision was announced
had ever circumstances conspired so cunningly?