cunningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cunningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cunningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cunningly.

Từ điển Anh Việt

  • cunningly

    * phó từ

    xảo trá, gian trá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cunningly

    in an attractive manner

    how cunningly the olive-green dress with its underskirt of rose-brocade fitted her perfect figure

    Synonyms: cutely

    Similar:

    craftily: in an artful manner

    he craftily arranged to be there when the decision was announced

    had ever circumstances conspired so cunningly?

    Synonyms: foxily, knavishly, slyly, trickily, artfully