cutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutely.

Từ điển Anh Việt

  • cutely

    * phó từ

    ranh ma, láu lỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutely

    Similar:

    cunningly: in an attractive manner

    how cunningly the olive-green dress with its underskirt of rose-brocade fitted her perfect figure