slippery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slippery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slippery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slippery.
Từ điển Anh Việt
slippery
/'slipəri/
* tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)
trơ
it is slippery walking: đường trơn
dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
to be slippery as an eel: lủi như chạch
khó xử, tế nhị (vấn đề)
không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
a slippery customer: anh chàng láu cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slippery
* kỹ thuật
trơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slippery
causing or tending to cause things to slip or slide
slippery sidewalks
a slippery bar of soap
the streets are still slippy from the rain
Synonyms: slippy
Antonyms: nonslippery
not to be trusted
how extraordinarily slippery a liar the camera is"- James Agee
Synonyms: tricky