slippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slippy.

Từ điển Anh Việt

  • slippy

    * tính từ

    trơn

    nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slippy

    Similar:

    slippery: causing or tending to cause things to slip or slide

    slippery sidewalks

    a slippery bar of soap

    the streets are still slippy from the rain

    Antonyms: nonslippery