dice box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dice box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dice box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dice box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dice box

    Similar:

    dice cup: a small container (open at one end) in which dice are shaken by hand and from which they are thrown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).