cubature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubature.

Từ điển Anh Việt

  • cubature

    /'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/

    * danh từ

    phép tính thể tích

  • cubature

    phép tìm thể tích