cuboid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuboid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuboid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuboid.
Từ điển Anh Việt
cuboid
/'kju:bɔid/
* tính từ
tựa hình khối
* danh từ
(toán học) Cuboit
(giải phẫu) xương hộp
cuboid
phỏng lập phương, hình hộp phẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cuboid
* kỹ thuật
toán & tin:
hình hộp phẳng
hình hộp thẳng
phỏng lập phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuboid
a rectangular parallelepiped
Similar:
cubelike: shaped like a cube
Synonyms: cube-shaped, cubical, cubiform, cuboidal