cuboidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuboidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuboidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuboidal.
Từ điển Anh Việt
cuboidal
xem cuboid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuboidal
Similar:
cubelike: shaped like a cube
Synonyms: cube-shaped, cubical, cubiform, cuboid