cuban nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuban nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuban giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuban.
Từ điển Anh Việt
cuban
/'kju:bən/
* tính từ
(thuộc) Cu-ba
* danh từ
người Cu-ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuban
a native or inhabitant of Cuba
of or relating to or characteristic of Cuba or the people of Cuba
Cuban rum