cuban capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuban capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuban capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuban capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuban capital

    Similar:

    havana: the capital and largest city of Cuba; located in western Cuba; one of the oldest cities in the Americas

    Synonyms: capital of Cuba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).