cuban peso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuban peso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuban peso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuban peso.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuban peso

    the basic unit of money in Cuba; equal to 100 centavos

    Synonyms: peso

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).