peso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peso.
Từ điển Anh Việt
peso
/'peisou/
* danh từ
đồng pơzô (tiền châu Mỹ La-tinh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peso
* kinh tế
đồng pơzô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peso
Similar:
uruguayan peso: the basic unit of money in Uruguay; equal to 100 centesimos
philippine peso: the basic unit of money in the Philippines; equal to 100 centavos
mexican peso: the basic unit of money in Mexico; equal to 100 centavos
guinea-bissau peso: the basic unit of money in Guinea-Bissau; equal to 100 centavos
dominican peso: the basic unit of money in the Dominican Republic; equal to 100 centavos
cuban peso: the basic unit of money in Cuba; equal to 100 centavos
colombian peso: the basic unit of money in Colombia; equal to 100 centavos
chilean peso: the basic unit of money in Chile; equal to 100 centesimos