mexican peso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexican peso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican peso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican peso.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mexican peso

    * kinh tế

    đồng pơzô của Mếch-xích

    đồng pêzô của Mêhicô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexican peso

    the basic unit of money in Mexico; equal to 100 centavos

    Synonyms: peso