mexican peso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mexican peso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican peso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican peso.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mexican peso
* kinh tế
đồng pơzô của Mếch-xích
đồng pêzô của Mêhicô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mexican peso
the basic unit of money in Mexico; equal to 100 centavos
Synonyms: peso
Từ liên quan
- mexican
- mexicano
- mexican hat
- mexican tea
- mexican war
- mexican mint
- mexican onyx
- mexican peso
- mexican green
- mexican poppy
- mexican hyssop
- mexican valium
- mexican capital
- mexican cypress
- mexican juniper
- mexican spanish
- mexican hairless
- mexican nut pine
- mexican standoff
- mexican-american
- mexican flameleaf
- mexican sunflower
- mexican fire plant
- mexican revolution
- mexican bean beetle
- mexican husk tomato
- mexican tulip poppy
- mexican black cherry
- mexican freetail bat
- mexican jumping bean
- mexican pocket mouse
- mexican beaded lizard
- mexican monetary unit
- mexican swamp cypress