mexican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican.

Từ điển Anh Việt

  • mexican

    /'meksikən/

    * tính từ

    (thuộc) Mê-hi-cô

    * danh từ

    người Mê-hi-cô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexican

    a native or inhabitant of Mexico

    of or relating to Mexico or its inhabitants

    Mexican food is hot