mexican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mexican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican.
Từ điển Anh Việt
mexican
/'meksikən/
* tính từ
(thuộc) Mê-hi-cô
* danh từ
người Mê-hi-cô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mexican
a native or inhabitant of Mexico
of or relating to Mexico or its inhabitants
Mexican food is hot
Từ liên quan
- mexican
- mexicano
- mexican hat
- mexican tea
- mexican war
- mexican mint
- mexican onyx
- mexican peso
- mexican green
- mexican poppy
- mexican hyssop
- mexican valium
- mexican capital
- mexican cypress
- mexican juniper
- mexican spanish
- mexican hairless
- mexican nut pine
- mexican standoff
- mexican-american
- mexican flameleaf
- mexican sunflower
- mexican fire plant
- mexican revolution
- mexican bean beetle
- mexican husk tomato
- mexican tulip poppy
- mexican black cherry
- mexican freetail bat
- mexican jumping bean
- mexican pocket mouse
- mexican beaded lizard
- mexican monetary unit
- mexican swamp cypress