mexican capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mexican capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican capital.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mexican capital
Similar:
mexico city: the capital and largest city of Mexico is a political and cultural and commercial and industrial center; one of the world's largest cities
Synonyms: Ciudad de Mexico, capital of Mexico
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mexican
- mexicano
- mexican hat
- mexican tea
- mexican war
- mexican mint
- mexican onyx
- mexican peso
- mexican green
- mexican poppy
- mexican hyssop
- mexican valium
- mexican capital
- mexican cypress
- mexican juniper
- mexican spanish
- mexican hairless
- mexican nut pine
- mexican standoff
- mexican-american
- mexican flameleaf
- mexican sunflower
- mexican fire plant
- mexican revolution
- mexican bean beetle
- mexican husk tomato
- mexican tulip poppy
- mexican black cherry
- mexican freetail bat
- mexican jumping bean
- mexican pocket mouse
- mexican beaded lizard
- mexican monetary unit
- mexican swamp cypress