mexican tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mexican tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican tea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mexican tea
Similar:
jerusalem oak: Eurasian aromatic oak-leaved goosefoot with many yellow-green flowers; naturalized North America
Synonyms: feather geranium, Chenopodium botrys, Atriplex mexicana
american wormseed: rank-smelling tropical American pigweed
Synonyms: Spanish tea, wormseed, Chenopodium ambrosioides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mexican
- mexicano
- mexican hat
- mexican tea
- mexican war
- mexican mint
- mexican onyx
- mexican peso
- mexican green
- mexican poppy
- mexican hyssop
- mexican valium
- mexican capital
- mexican cypress
- mexican juniper
- mexican spanish
- mexican hairless
- mexican nut pine
- mexican standoff
- mexican-american
- mexican flameleaf
- mexican sunflower
- mexican fire plant
- mexican revolution
- mexican bean beetle
- mexican husk tomato
- mexican tulip poppy
- mexican black cherry
- mexican freetail bat
- mexican jumping bean
- mexican pocket mouse
- mexican beaded lizard
- mexican monetary unit
- mexican swamp cypress