mexicano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexicano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexicano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexicano.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexicano

    Similar:

    mexican-american: a Mexican (or person of Mexican descent) living in the United States

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).