feather geranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feather geranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather geranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather geranium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feather geranium
Similar:
jerusalem oak: Eurasian aromatic oak-leaved goosefoot with many yellow-green flowers; naturalized North America
Synonyms: Mexican tea, Chenopodium botrys, Atriplex mexicana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- feather
- feathery
- feathered
- featherbed
- feathering
- featherlet
- feathertop
- feather bed
- feather boa
- feather-bed
- featheredge
- featherfoil
- featherless
- featherlike
- feather ball
- feather palm
- feather star
- feather-edge
- feather-fish
- feather-foil
- feather-head
- feather-like
- feather-pate
- featheredged
- featheriness
- feather-brain
- feather-broom
- feather-brush
- feather-grass
- feather-maker
- feather-pated
- featherweight
- feather-driver
- feather-headed
- feather-stitch
- feather-veined
- feather-weight
- featherbedding
- featherbrained
- feather-bedding
- feather-brained
- feather-dresser
- feather geranium
- feather merchant
- feathering angle
- feathering cream
- feathertop grass
- feathering effect
- feather one's nest
- feather reed grass