feather merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feather merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather merchant.
Từ điển Anh Việt
feather merchant
/'feðə'mə:tʃənt/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười
Từ liên quan
- feather
- feathery
- feathered
- featherbed
- feathering
- featherlet
- feathertop
- feather bed
- feather boa
- feather-bed
- featheredge
- featherfoil
- featherless
- featherlike
- feather ball
- feather palm
- feather star
- feather-edge
- feather-fish
- feather-foil
- feather-head
- feather-like
- feather-pate
- featheredged
- featheriness
- feather-brain
- feather-broom
- feather-brush
- feather-grass
- feather-maker
- feather-pated
- featherweight
- feather-driver
- feather-headed
- feather-stitch
- feather-veined
- feather-weight
- featherbedding
- featherbrained
- feather-bedding
- feather-brained
- feather-dresser
- feather geranium
- feather merchant
- feathering angle
- feathering cream
- feathertop grass
- feathering effect
- feather one's nest
- feather reed grass