feather boa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feather boa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather boa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather boa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feather boa
a long thin fluffy scarf of feathers or fur
Synonyms: boa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- feather
- feathery
- feathered
- featherbed
- feathering
- featherlet
- feathertop
- feather bed
- feather boa
- feather-bed
- featheredge
- featherfoil
- featherless
- featherlike
- feather ball
- feather palm
- feather star
- feather-edge
- feather-fish
- feather-foil
- feather-head
- feather-like
- feather-pate
- featheredged
- featheriness
- feather-brain
- feather-broom
- feather-brush
- feather-grass
- feather-maker
- feather-pated
- featherweight
- feather-driver
- feather-headed
- feather-stitch
- feather-veined
- feather-weight
- featherbedding
- featherbrained
- feather-bedding
- feather-brained
- feather-dresser
- feather geranium
- feather merchant
- feathering angle
- feathering cream
- feathertop grass
- feathering effect
- feather one's nest
- feather reed grass