boa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boa.

Từ điển Anh Việt

  • boa

    /'bouə/

    * danh từ

    (động vật học) con trăn Nam mỹ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boa

    any of several chiefly tropical constrictors with vestigial hind limbs

    Similar:

    feather boa: a long thin fluffy scarf of feathers or fur