boa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boa.
Từ điển Anh Việt
boa
/'bouə/
* danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boa
any of several chiefly tropical constrictors with vestigial hind limbs
Similar:
feather boa: a long thin fluffy scarf of feathers or fur
Từ liên quan
- boa
- boad
- boar
- boat
- boann
- board
- boart
- boast
- boards
- boatel
- boater
- boatie
- boarded
- boarder
- boarish
- boaster
- boatage
- boatful
- boating
- boatman
- board up
- boarding
- boarfish
- boastful
- boasting
- boat bug
- boatbill
- boathook
- boatload
- boattail
- boatyard
- boa mould
- boar-fish
- boardroom
- boardwalk
- boarhound
- boat buoy
- boat club
- boat deck
- boat fall
- boat hire
- boat hook
- boat lift
- boat load
- boat note
- boat race
- boat tank
- boat trap
- boat-hook
- boat-load