boardwalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boardwalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boardwalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boardwalk.
Từ điển Anh Việt
boardwalk
* danh từ
lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boardwalk
* kinh tế
đường cầu ván
* kỹ thuật
lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boardwalk
a walkway made of wooden boards; usually at seaside