boast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boast.

Từ điển Anh Việt

  • boast

    /boust/

    * danh từ

    lời nói khoác

    sự khoe khoang

    to make boast of something: khoe khoang cái gì

    niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh

    great boast, small roast

    (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

    * danh từ

    khoe khoang, khoác lác

    tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boast

    * kỹ thuật

    tàu

    xây dựng:

    đi tàu

    đi thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet