boastfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boastfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boastfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boastfulness.

Từ điển Anh Việt

  • boastfulness

    /'boustfulnis/

    * danh từ

    tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boastfulness

    outspoken conceit

    Synonyms: vainglory