vainglory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vainglory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vainglory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vainglory.

Từ điển Anh Việt

  • vainglory

    /vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/

    * danh từ

    tính dương dương tự đắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet