jactitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jactitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jactitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jactitation.
Từ điển Anh Việt
jactitation
/,dʤækti'teiʃn/
* danh từ
((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai
(xem) jactation
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jactitation
* kỹ thuật
y học:
quằn quại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jactitation
(law) a false boast that can harm others; especially a false claim to be married to someone (formerly actionable at law)
(pathology) extremely restless tossing and twitching usually by a person with a severe illness
Synonyms: jactation
Similar:
boast: speaking of yourself in superlatives
Synonyms: boasting, self-praise