jactation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jactation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jactation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jactation.

Từ điển Anh Việt

  • jactation

    /dʤæk'teiʃn/ (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/

    * danh từ

    (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật

    (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jactation

    Similar:

    jactitation: (pathology) extremely restless tossing and twitching usually by a person with a severe illness