boasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boasting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boasting

    * kỹ thuật

    đẽo đá

    xây dựng:

    đục đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet