boasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boasting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boasting
* kỹ thuật
đẽo đá
xây dựng:
đục đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boasting
Similar:
boast: speaking of yourself in superlatives
Synonyms: self-praise, jactitation
boast: show off
Synonyms: tout, swash, shoot a line, brag, gas, blow, bluster, vaunt, gasconade
sport: wear or display in an ostentatious or proud manner
she was sporting a new hat
Synonyms: feature, boast