gasconade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasconade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasconade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasconade.
Từ điển Anh Việt
gasconade
/'gæskə'neid/
* danh từ
thói khoe khoang khoác lác
* nội động từ
khoe khoang khoác lác