crow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crow
/krou/
* danh từ
con quạ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
as the vrow flies
theo đường chim bay, thẳng tắp
to eat crow
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
to have a crow to pick (plack) with somebody
có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
* danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô
* nội động từ crew, crowed
gáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
reo mừng (khi chiến thắng)
to crow over
chiến thắng (quân thù...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crow
* kỹ thuật
cái kìm
móc hàng
vòng kẹp
xà beng
cơ khí & công trình:
gậy sắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crow
black birds having a raucous call
the cry of a cock (or an imitation of it)
a member of the Siouan people formerly living in eastern Montana
a Siouan language spoken by the Crow
express pleasure verbally
She crowed with joy
utter shrill sounds
The cocks crowed all morning
Similar:
corvus: a small quadrilateral constellation in the southern hemisphere near Virgo
brag: an instance of boastful talk
his brag is worse than his fight
whenever he won we were exposed to his gasconade
Synonyms: bragging, crowing, vaporing, line-shooting, gasconade
gloat: dwell on with satisfaction
Synonyms: triumph
- crow
- crowd
- crown
- crowbar
- crowded
- crowder
- crowdie
- crowing
- crowned
- crowner
- crow-bar
- crowbait
- crowding
- crowfoot
- crowning
- crow corn
- crow step
- crow-bait
- crow-bill
- crowberry
- crowd out
- crowdfoot
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crowstone
- crow plate
- crow-berry
- crow-quill
- crow-sized
- crowe test
- crowflight
- crowkeeper
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart