crowflight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowflight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowflight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowflight.

Từ điển Anh Việt

  • crowflight

    * danh từ

    đường chim bay

    đường bay của quạ