gloat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloat.
Từ điển Anh Việt
gloat
/glout/
* nội động từ, (thường) + on, over, upon
nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something: nhìn vật gì một cách thèm muốn
hể hả, hả hê