gloat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gloat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloat.

Từ điển Anh Việt

  • gloat

    /glout/

    * nội động từ, (thường) + on, over, upon

    nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn

    to gloat over (upon, on) something: nhìn vật gì một cách thèm muốn

    hể hả, hả hê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gloat

    malicious satisfaction

    Synonyms: gloating, glee

    dwell on with satisfaction

    Synonyms: triumph, crow

    gaze at or think about something with great self-satisfaction, gratification, or joy