gloatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gloatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloatingly.

Từ điển Anh Việt

  • gloatingly

    /'gloutiɳli/

    * phó từ

    hau háu

    hể hả, hả hê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gloatingly

    in a gloating manner

    he spoke gloatingly about people he had cheated out of their money