triumph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triumph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triumph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triumph.

Từ điển Anh Việt

  • triumph

    /'traiəmf/

    * danh từ

    chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn

    niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan

    great was his triumph on hearing...: nó rất hân hoan khi được tin...

    (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng

    * nội động từ

    chiến thắng, giành thắng lợi lớn

    to triumph over the enemy: chiến thắng kẻ thù

    vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triumph

    the exultation of victory

    Similar:

    victory: a successful ending of a struggle or contest

    a narrow victory

    the general always gets credit for his army's victory

    clinched a victory

    convincing victory

    the agreement was a triumph for common sense

    Antonyms: defeat

    prevail: prove superior

    The champion prevailed, though it was a hard fight

    wallow: be ecstatic with joy

    Synonyms: rejoice

    gloat: dwell on with satisfaction

    Synonyms: crow

    exuberate: to express great joy

    Who cannot exult in Spring?

    Synonyms: exult, rejoice, jubilate