triumphal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triumphal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triumphal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triumphal.

Từ điển Anh Việt

  • triumphal

    /trai'ʌmfəl/

    * tính từ

    khải hoàn, chiến thắng

    triumphal arch: cổng khải hoàn

    triumphal hymn: bài ca chiến thắng

    triumphal return: sự chiến thắng trở về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triumphal

    relating to or celebrating a triumph

    a triumphal procession

    a triumphal arch

    Similar:

    exultant: joyful and proud especially because of triumph or success

    rejoicing crowds filled the streets on VJ Day

    a triumphal success

    a triumphant shout

    Synonyms: exulting, jubilant, prideful, rejoicing, triumphant