exulting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exulting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exulting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exulting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exulting
Similar:
exult: feel extreme happiness or elation
Synonyms: walk on air, be on cloud nine, jump for joy
exuberate: to express great joy
Who cannot exult in Spring?
Synonyms: exult, rejoice, triumph, jubilate
exultant: joyful and proud especially because of triumph or success
rejoicing crowds filled the streets on VJ Day
a triumphal success
a triumphant shout
Synonyms: jubilant, prideful, rejoicing, triumphal, triumphant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).