rejoicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejoicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejoicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejoicing.

Từ điển Anh Việt

  • rejoicing

    /ri'dʤɔisiɳ/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    sự vui mừng, sự vui chơi

    lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan

    * tính từ

    làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích

    rejoicing news: những tin vui

Từ điển Anh Anh - Wordnet