rejoicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rejoicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejoicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejoicing.
Từ điển Anh Việt
rejoicing
/ri'dʤɔisiɳ/
* danh từ, (thường) số nhiều
sự vui mừng, sự vui chơi
lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
* tính từ
làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
rejoicing news: những tin vui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rejoicing
a feeling of great happiness
Similar:
exultation: the utterance of sounds expressing great joy
Synonyms: jubilation
rejoice: feel happiness or joy
Synonyms: joy
exuberate: to express great joy
Who cannot exult in Spring?
Synonyms: exult, rejoice, triumph, jubilate
wallow: be ecstatic with joy
exultant: joyful and proud especially because of triumph or success
rejoicing crowds filled the streets on VJ Day
a triumphal success
a triumphant shout
Synonyms: exulting, jubilant, prideful, triumphal, triumphant