rejoicing in the law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rejoicing in the law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejoicing in the law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejoicing in the law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rejoicing in the law
Similar:
shimchath torah: (Judaism) a Jewish holy day celebrated on the 22nd or 23rd of Tishri to celebrate the completion of the annual cycle of readings of the Torah
Synonyms: Simchat Torah, Simhath Torah, Simhat Torah, Simchas Torah, Rejoicing over the Law, Rejoicing of the Law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).