prideful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prideful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prideful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prideful.

Từ điển Anh Việt

  • prideful

    /'praidful/

    * tính từ

    (Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ

    tự hào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prideful

    Similar:

    disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy

    some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines

    haughty aristocrats

    his lordly manners were offensive

    walked with a prideful swagger

    very sniffy about breaches of etiquette

    his mother eyed my clothes with a supercilious air

    a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer

    Synonyms: haughty, imperious, lordly, overbearing, sniffy, supercilious, swaggering

    exultant: joyful and proud especially because of triumph or success

    rejoicing crowds filled the streets on VJ Day

    a triumphal success

    a triumphant shout

    Synonyms: exulting, jubilant, rejoicing, triumphal, triumphant